| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
STA-00006
| ĐÀO NGỌC LỘC | Bài tập tiếng anh: Dùng cho học sinh Tiểu học - Quyển 3 | Nxb GD | H. | 2003 | 5800 | 4(N523)(075) |
| 2 |
STA-00020
| HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng anh lớp 4:T1 - Sách học sinh | Nxb GD | Hà Nội | 2015 | 39000 | 4(N523)(075) |
| 3 |
STA-00021
| HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng anh lớp 4:T1 - Sách học sinh | Nxb GD | Hà Nội | 2016 | 39000 | 4(N523)(075) |
| 4 |
STA-00022
| HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng anh lớp 4:T2 - Sách học sinh | Nxb GD | Hà Nội | 2016 | 39000 | 4(N523)(075) |
| 5 |
STA-00023
| HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng anh lớp 4:T2 - Sách học sinh | Nxb GD | Hà Nội | 2016 | 39000 | 4(N523)(075) |
| 6 |
STA-00024
| HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng anh lớp 4:T2 - Sách học sinh | Nxb GD | Hà Nội | 2016 | 39000 | 4(N523)(075) |
| 7 |
STA-00025
| HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng anh lớp 5:T1 - Sách học sinh | Nxb GD | Hà Nội | 2016 | 45000 | 4(N523)(075) |
| 8 |
STA-00026
| HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng anh lớp 5:T1 - Sách học sinh | Nxb GD | Hà Nội | 2016 | 45000 | 4(N523)(075) |
| 9 |
STA-00027
| HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng anh lớp 5:T2 - Sách học sinh | Nxb GD | Hà Nội | 2016 | 45000 | 4(N523)(075) |
| 10 |
STA-00028
| HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng anh lớp 5: Sách bài tập | Nxb GD | Hà Nội | 2016 | 42000 | 4(N523)(075) |
| 11 |
STA-00029
| HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng anh lớp 5: Sách bài tập | Nxb GD | Hà Nội | 2016 | 42000 | 4(N523)(075) |
| 12 |
STA-00030
| L.A.HILL | Nụ cười nước anh:T2- Học Tiếng anh qua những câu chuyện vui | Nxb Thanh Niên | H. | 1994 | 13000 | N(N52)7 |
| 13 |
STA-00008
| LÊ NGỌC CƯƠNG | Bí quyết đọc đúng Tiếng Anh | Nxb Thanh Niên | H. | 2008 | 25000 | 4(N523) |
| 14 |
STA-00001
| NINH HÙNG | 100= Một trăm tình huống giao tiếp tiếng anh hiện đại | Nxb Trẻ | TP.HCM | 2006 | 18000 | 4(N523) |
| 15 |
STA-00003
| NGUYỄN HẠNH | Em học tiếng anh trên máy vi tính | Nxb Trẻ | TP.HCM | 2004 | 8500 | 4(N523) |
| 16 |
STA-00007
| NGUYỄN THỊ XUÂN | Hệ thống môn Anh Văn ( Dành cho hệ tiểu học) | Nxb Thanh Niên | H. | 2008 | 23000 | 4(N523)(075) |
| 17 |
STA-00012
| NGUYỄN SONG HÙNG | Tự luyện Olympic Tiếng anh 5:T1 | Nxb GD | H. | 2016 | 18000 | 4(N523) |
| 18 |
STA-00013
| NGUYỄN SONG HÙNG | Tự luyện Olympic Tiếng anh 5:T2 | Nxb GD | H. | 2016 | 18000 | 4(N523) |
| 19 |
STA-00014
| NGUYỄN SONG HÙNG | Tự luyện Olympic Tiếng anh 4:T2 | Nxb GD | H. | 2014 | 16000 | 4(N523) |
| 20 |
STA-00016
| NGUYỄN ĐỨC ĐẠO | Bồi duỡng học sinh giỏi Tiếng anh tiểu học | Nxb Tổng hợp TP. HCM | TP.HCM | 2014 | 29000 | 4(N523) |
| 21 |
STA-00017
| NGUYỄN VĂN QUỐC | Đề kiểm tra Tiếng anh lớp 3 | Nxb Đại học Sư phạm | Hà Nội | 2014 | 37500 | 4(N523) |
| 22 |
STA-00018
| NGUYỄN LAN PHƯƠNG | Đề kiểm tra Tiếng anh lớp 4 | Nxb Đại học Sư phạm | Hà Nội | 2014 | 42500 | 4(N523) |
| 23 |
STA-00019
| NGUYỄN LAN PHƯƠNG | Đề kiểm tra Tiếng anh lớp 5 | Nxb Đại học QG Hà Nội | Hà Nội | 2014 | 34500 | 4(N523) |
| 24 |
STA-00031
| NGUYỄN THIỆN VĂN | 120= Một trăm hai mươi mẩu chuyện vui Anh- Việt( 102 English- Vietnamese Humorous Stories):T2 | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2007 | 18000 | V27(N52)7 |
| 25 |
STA-00005
| NGUYỄN QUỐC TUẤN | Tiếng anh: Dùng cho học sinh Tiểu học - Quyển 3 | Nxb GD | H. | 2003 | 5000 | 4(N523)(075) |
| 26 |
STA-00011
| PHẠM THỊ MỸ TRANG | Học tốt Tiếmg anh | Nxb Tổng hợp TP. HCM | TP.HCM | 2011 | 20000 | 4(N523) |
| 27 |
STA-00015
| PHẠM VĂN CÔNG | Bồi duỡng học sinh giỏi Violympic Tiếng anh 4 | Nxb Tổng hợp TP. HCM | TP.HCM | 2014 | 59000 | 4(N523) |
| 28 |
STA-00009
| PHAN HÀ | Vở tập viết tiếng anh lớp 3: T1 | Nxb GD | H. | 2015 | 20000 | 4(N523)(075) |
| 29 |
STA-00004
| PHẠM DUY TRỌNG | Tiếng anh: Dùng cho học sinh Tiểu học - Quyển 1 | Nxb GD | H. | 2002 | 4500 | 4(N523)(075) |
| 30 |
STA-00002
| THANH HÀ | 300 = Ba trăm cấu trúc câu tiếng anh thường gặp nhất trong khẩu ngữ | Nxb Dân Trí | TP.HCM | 2010 | 25000 | 4(N523) |
| 31 |
STA-00010
| TRẦN MINH ĐỨC | 360= Ba trăm sáu mươi động từ bất quy tắc và cách dùng thì trong Tiếng anh | Nxb Thanh Niên | H. | 2016 | 11500 | 4(N523) |