STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Toán 1.SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 75 |
2 | Đề cương bài giảng lịch sử xã Quang Hưng | ĐẢNG BỘ XÃ QUANG HƯNG | 48 |
3 | Điều lệ hội cựu giáo chức Việt Nam | TRUNG ƯƠNG HỘI CỰU GIÁO CHỨC VIỆT NAM | 42 |
4 | Dạy và học ngày nay | Nguyễn Như Ý | 38 |
5 | Tiếng Việt 4.T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 36 |
6 | Mĩ Thuật 4 | NGUYỄN QUỐC TOẢN | 21 |
7 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 21 |
8 | Đạo đức 4 | LƯU THU THỦY | 19 |
9 | Kĩ Thuật 4 | ĐOÀN CHI | 16 |
10 | Âm nhạc 4 | HOÀNG LONG | 16 |
11 | Toán tuổi thơ 1 dành cho cấp tiểu học số 207 | TRẦN THỊ KIM CƯƠNG | 16 |
12 | Tiếng việt 5 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15 |
13 | Tiếng Việt 1.T2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15 |
14 | Tiếng Việt 1.T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14 |
15 | Vở luyện tập Toán 5 Tập 2 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 14 |
16 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 14 |
17 | Bài tập thực hành Tiếng Việt lớp 1 Tập 3 | ĐOÀN THỊ THÚY HẠNH | 13 |
18 | Tiếng Việt 2.T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13 |
19 | Tiếng Việt 3.T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13 |
20 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 13 |
21 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 12 |
22 | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12 |
23 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 12 |
24 | Hoạt động trải nghiệm 2. SGV | NGUYỄN DỤC QUANG | 12 |
25 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 12 |
26 | Kĩ Thuật 5 | ĐOÀN CHI | 12 |
27 | Toán 2.T2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12 |
28 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12 |
29 | Tập bài hát 1 | HOÀNG LONG | 12 |
30 | Mĩ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 12 |
31 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 12 |
32 | Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 11 |
33 | Toán nâng cao lớp 1 | Tô Hoài Phong | 11 |
34 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 11 |
35 | Đạo đức 2. SGV | TRẦN VĂN THẮNG | 11 |
36 | Tin học 3 | HỒ SĨ ĐÀM | 11 |
37 | Toán 3.T1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11 |
38 | Toán 2. SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11 |
39 | Toán 2.T1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11 |
40 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11 |
41 | Tiếng Việt 2.T2 SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11 |
42 | Âm nhạc 1 | LÊ ANH TUẤN | 11 |
43 | Âm nhạc 2. SGV | LÊ ANH TUẤN | 11 |
44 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 11 |
45 | Tự nhiên và xã hội 2. SGV | MAI SỸ TUẤN | 11 |
46 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 10 |
47 | Vở bài tập Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 10 |
48 | Âm nhạc 2 | LÊ ANH TUẤN | 10 |
49 | Thiết kế bài học phát triển năng lực học sinh tiểu học | NGUYỄN HỮU HỢP | 10 |
50 | Vở tập vẽ 2 | NGUYỄN QUỐC TOẢN | 10 |
51 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10 |
52 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10 |
53 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10 |
54 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 10 |
55 | Vở bài tập Toán 1 Tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 10 |
56 | Thực hành Kĩ Thuật 5 | ĐOÀN CHI | 10 |
57 | Tập bài hát 3 | HOÀNG LONG | 10 |
58 | Giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 10 |
59 | Tạp chí Toán tuổi thơ 1 dành cho cấp Tiểu học số 220+221 | TRẦN THỊ KIM CƯƠNG | 10 |
60 | Toán tuổi thơ 1 dành cho cấp Tiểu học số 172 | VŨ KIM THUỶ | 10 |
61 | Toán tuổi thơ 1 dành cho cấp Tiểu học số 169 | VŨ KIM THUỶ | 10 |
62 | Toán tuổi thơ 1 dành cho cấp tiểu học số 199 | VŨ KIM THUỶ | 10 |
63 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 2 | TÔHOÀI PHONG | 10 |
64 | Toán tuổi thơ 1 dành cho cấp tiểu học số 210 | TRẦN THỊ KIM CƯƠNG | 10 |
65 | Mĩ thuật 2.SGV | NGUYỄN THỊ NHUNG | 10 |
66 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 10 |
67 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 10 |
68 | Bài tập tự đánh giá môn khoa học 4 | NGUYỄN TRẠI | 9 |
69 | Đạo đức 3. SGV | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 9 |
70 | Tạp chí Toán tuổi thơ 1 dành cho cấp Tiểu học số 215 | TRẦN THỊ KIM CƯƠNG | 9 |
71 | Tạp chí Toán tuổi thơ 1 dành cho cấp Tiểu học số 219 | TRẦN THỊ KIM CƯƠNG | 9 |
72 | Toán tuổi thơ 1 dành cho cấp Tiểu học số 189+190 | VŨ KIM THUỶ | 9 |
73 | Toán tuổi thơ 1 dành cho cấp Tiểu học số 191 | VŨ KIM THUỶ | 9 |
74 | Toán tuổi thơ 1 dành cho cấp tiểu học số 194 | VŨ KIM THUỶ | 9 |
75 | Toán tuổi thơ 1 dành cho cấp tiểu học số 195 | VŨ KIM THUỶ | 9 |
76 | Toán tuổi thơ 1 dành cho cấp tiểu học số 196+197 | VŨ KIM THUỶ | 9 |
77 | Toán tuổi thơ 1 dành cho cấp tiểu học số 198 | VŨ KIM THUỶ | 9 |
78 | Toán tuổi thơ 1 dành cho cấp Tiểu học số 181 | VŨ KIM THUỶ | 9 |
79 | Toán tuổi thơ 1 dành cho cấp Tiểu học số 182 | VŨ KIM THUỶ | 9 |
80 | Toán tuổi thơ 1 dành cho cấp Tiểu học số 183 | VŨ KIM THUỶ | 9 |
81 | Toán tuổi thơ 1 dành cho cấp Tiểu học số 179 | VŨ KIM THUỶ | 9 |
82 | Toán tuổi thơ 1 dành cho cấp Tiểu học số 160 | VŨ KIM THUỶ | 9 |
83 | Toán tuổi thơ 1 dành cho cấp tiểu học số 201+202 | VŨ KIM THUỶ | 9 |
84 | Thiết kế bài giảng đạo đức 2 | ĐINH NGUYỄN TRANG THU | 9 |
85 | Âm nhạc 4 sách giáo viên | HOÀNG LONG | 9 |
86 | Âm nhạc 5 | HOÀNG LONG | 9 |
87 | Thực hành Kĩ Thuật 4 | ĐOÀN CHI | 9 |
88 | Vở bài tập Toán 2.T2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 9 |
89 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 9 |
90 | Mĩ Thuật 5 | NGUYỄN QUỐC TOẢN | 9 |
91 | Vở bài tập đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 9 |
92 | Bồi dưỡng Tiếng Việt 1 Tập 2 | Nguyễn Thị Hành | 9 |
93 | Vở bài tập Lịch sử 5 | NGUYỄN HỮU CHÍ | 9 |
94 | Luyện viết 3.T2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 9 |
95 | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 9 |
96 | Tiếng việt 5 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 9 |
97 | Vở bài tập Tiếng việt 2.T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 9 |
98 | Vở bài tập Tiếng việt 2.T2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 9 |
99 | Giáo dục thể chất 2 | LƯU QUANG HIỆP | 9 |
100 | Giáo dục thể chất 2. SGV | LƯU QUANG HIỆP | 9 |
|